Có 1 kết quả:

梁木 liáng mù ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˋ

1/1

liáng mù ㄌㄧㄤˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beam
(2) rafter
(3) lintel
(4) person able to bear heavy responsibility
(5) mainstay (of organization)
(6) pillar (of state)

Bình luận 0